×
Các từ vựng Tiếng Trung về quần áo khác ; Túi sau của váy, 裙子后袋, qúnzi hòu dài ; Tay áo, 衬袖, chèn xiù ; Vạt áo, 下摆, xiàbǎi ; Vải vóc, 衣料, yīliào.
Aug 8, 2019 · 1. 西装背心 /xīzhuāng bèixīn/: Áo gi-lê · 2. 立领上衣 /lìlǐng shàngyī/: Áo cổ đứng · 3. 运动上衣 /yùndòng shàngyī/: Áo thể thao · 4. 卡曲衫 /kǎ qū ...
Rating (5)
6. Từ vựng về các loại số đo quần áo tiếng Trung ; 8, 大腿围, Dàtuǐ wéi, Vòng đùi ; 9, 脚口 / 裤口, jiǎokǒu/kùkǒu, Độ rộng ống quần.
Sep 28, 2023 · Từ vựng tiếng Trung về chất liệu trang phục · 棉 /mán / Vải cotton · 绒布 / róng bù/ Vải nhung · 咔叽布 / kā jī bù/ Vải kaki · 哔叽 /bei ge/ Vải ...
Chủ đề – Từ vựng trang phục, quần áo. · 1 衣服 /yīfu/ quần áo · 2 衬衫 /chènshān/ áo sơ mi · 3 长袖衬衫 /chángxiùchènshān/ áo sơ mi tay dài · 4 短袖衬衫 / ...
Rating (12)
Jun 29, 2021 · [Tiếng Trung chủ đề quần áo] – Trang phục là một chủ đề vô cùng gần gũi với chúng ta. Vậy bạn đã biết những từ vựng tiếng Trung chủ đề quần ...
Bài viết Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Quần Áo này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về những trang phục thường thấy hằng ngày. Nào, cùng tham khảo nhé!
Feb 25, 2022 · Bạn đang cần từ vựng song ngữ trung việt trong ngành Thời trang – áo quần? Mời bạn tham khảo từ vựng tiếng trung chuyên ngành thời trang ; 42 ...
Sep 26, 2023 · Từ vựng về quần áo tiếng Trung cực kỳ cần thiết dành cho các bạn công nhân đang làm việc tại các công ty, công xưởng may mặc của Trung Quốc ...
Sep 7, 2023 · Một kho từ vựng khổng lồ với các từ vựng tiếng Trung về các loại quần áo, váy trang phục theo mùa, dành cho những bạn quan tâm đến chủ đề mua s ...